10 Krona Thụy Điển sang Dinar Jordan

Đổi tiền SEK sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
0,650 jod

kr1,000 SEK = JD0,06496 JOD

Mid-market exchange rate at 04:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Jordan
1 SEK0.06496 JOD
5 SEK0.32480 JOD
10 SEK0.64960 JOD
20 SEK1.29921 JOD
50 SEK3.24802 JOD
100 SEK6.49604 JOD
250 SEK16.24010 JOD
500 SEK32.48020 JOD
1000 SEK64.96040 JOD
2000 SEK129.92080 JOD
5000 SEK324.80200 JOD
10000 SEK649.60400 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Krona Thụy Điển
1 JOD15.39400 SEK
5 JOD76.97000 SEK
10 JOD153.94000 SEK
20 JOD307.88000 SEK
50 JOD769.70000 SEK
100 JOD1,539.40000 SEK
250 JOD3,848.50000 SEK
500 JOD7,697.00000 SEK
1000 JOD15,394.00000 SEK
2000 JOD30,788.00000 SEK
5000 JOD76,970.00000 SEK
10000 JOD153,940.00000 SEK