Đổi tiền SEK sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 triệu Krona Thụy Điển sang Rupee Ấn Độ

1.000.000 sek
7.967.770 inr

kr1,000 SEK = ₹7,968 INR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Ấn Độ
1 SEK7.96777 INR
5 SEK39.83885 INR
10 SEK79.67770 INR
20 SEK159.35540 INR
50 SEK398.38850 INR
100 SEK796.77700 INR
250 SEK1,991.94250 INR
500 SEK3,983.88500 INR
1000 SEK7,967.77000 INR
2000 SEK15,935.54000 INR
5000 SEK39,838.85000 INR
10000 SEK79,677.70000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krona Thụy Điển
1 INR0.12551 SEK
5 INR0.62753 SEK
10 INR1.25506 SEK
20 INR2.51012 SEK
50 INR6.27530 SEK
100 INR12.55060 SEK
250 INR31.37650 SEK
300 INR37.65180 SEK
500 INR62.75300 SEK
600 INR75.30360 SEK
1000 INR125.50600 SEK
2000 INR251.01200 SEK
5000 INR627.53000 SEK
10000 INR1,255.06000 SEK
25000 INR3,137.65000 SEK
50000 INR6,275.30000 SEK
100000 INR12,550.60000 SEK
1000000 INR125,506.00000 SEK
1000000000 INR125,506,000.00000 SEK