10 Krona Thụy Điển sang Franc Guinea

Đổi tiền SEK sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
7.840 gnf

kr1,000 SEK = GFr784,0 GNF

Mid-market exchange rate at 11:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Franc Guinea
1 SEK784.00700 GNF
5 SEK3,920.03500 GNF
10 SEK7,840.07000 GNF
20 SEK15,680.14000 GNF
50 SEK39,200.35000 GNF
100 SEK78,400.70000 GNF
250 SEK196,001.75000 GNF
500 SEK392,003.50000 GNF
1000 SEK784,007.00000 GNF
2000 SEK1,568,014.00000 GNF
5000 SEK3,920,035.00000 GNF
10000 SEK7,840,070.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Krona Thụy Điển
1 GNF0.00128 SEK
5 GNF0.00638 SEK
10 GNF0.01275 SEK
20 GNF0.02551 SEK
50 GNF0.06378 SEK
100 GNF0.12755 SEK
250 GNF0.31887 SEK
500 GNF0.63775 SEK
1000 GNF1.27550 SEK
2000 GNF2.55100 SEK
5000 GNF6.37750 SEK
10000 GNF12.75500 SEK