10 Krona Thụy Điển sang Dinar Bahrain

Đổi tiền SEK sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
0,357 bhd

kr1,000 SEK = .د.ب0,03572 BHD

Mid-market exchange rate at 04:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Bahrain
1 SEK0.03572 BHD
5 SEK0.17858 BHD
10 SEK0.35717 BHD
20 SEK0.71434 BHD
50 SEK1.78585 BHD
100 SEK3.57169 BHD
250 SEK8.92923 BHD
500 SEK17.85845 BHD
1000 SEK35.71690 BHD
2000 SEK71.43380 BHD
5000 SEK178.58450 BHD
10000 SEK357.16900 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Krona Thụy Điển
1 BHD27.99800 SEK
5 BHD139.99000 SEK
10 BHD279.98000 SEK
20 BHD559.96000 SEK
50 BHD1,399.90000 SEK
100 BHD2,799.80000 SEK
250 BHD6,999.50000 SEK
500 BHD13,999.00000 SEK
1000 BHD27,998.00000 SEK
2000 BHD55,996.00000 SEK
5000 BHD139,990.00000 SEK
10000 BHD279,980.00000 SEK