Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Fiji

Đổi tiền SAR sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
610,96 fjd

SR1,000 SAR = FJ$0,6110 FJD

Mid-market exchange rate at 01:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Fiji
1 SAR0.61096 FJD
5 SAR3.05481 FJD
10 SAR6.10962 FJD
20 SAR12.21924 FJD
50 SAR30.54810 FJD
100 SAR61.09620 FJD
250 SAR152.74050 FJD
500 SAR305.48100 FJD
1000 SAR610.96200 FJD
2000 SAR1,221.92400 FJD
5000 SAR3,054.81000 FJD
10000 SAR6,109.62000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Riyal Ả Rập Xê Út
1 FJD1.63676 SAR
5 FJD8.18380 SAR
10 FJD16.36760 SAR
20 FJD32.73520 SAR
50 FJD81.83800 SAR
100 FJD163.67600 SAR
250 FJD409.19000 SAR
500 FJD818.38000 SAR
1000 FJD1,636.76000 SAR
2000 FJD3,273.52000 SAR
5000 FJD8,183.80000 SAR
10000 FJD16,367.60000 SAR