500 Đô-la Fiji sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền FJD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 fjd
825,13 sar

FJ$1,000 FJD = SR1,650 SAR

Mid-market exchange rate at 15:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Riyal Ả Rập Xê Út
1 FJD1.65026 SAR
5 FJD8.25130 SAR
10 FJD16.50260 SAR
20 FJD33.00520 SAR
50 FJD82.51300 SAR
100 FJD165.02600 SAR
250 FJD412.56500 SAR
500 FJD825.13000 SAR
1000 FJD1,650.26000 SAR
2000 FJD3,300.52000 SAR
5000 FJD8,251.30000 SAR
10000 FJD16,502.60000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Fiji
1 SAR0.60596 FJD
5 SAR3.02982 FJD
10 SAR6.05964 FJD
20 SAR12.11928 FJD
50 SAR30.29820 FJD
100 SAR60.59640 FJD
250 SAR151.49100 FJD
500 SAR302.98200 FJD
1000 SAR605.96400 FJD
2000 SAR1,211.92800 FJD
5000 SAR3,029.82000 FJD
10000 SAR6,059.64000 FJD