Riyal Ả Rập Xê Út sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền SAR sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
477,19 ang

1,000 SAR = 0,4772 ANG

Mid-market exchange rate at 12:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 SAR0.47719 ANG
5 SAR2.38594 ANG
10 SAR4.77187 ANG
20 SAR9.54374 ANG
50 SAR23.85935 ANG
100 SAR47.71870 ANG
250 SAR119.29675 ANG
500 SAR238.59350 ANG
1000 SAR477.18700 ANG
2000 SAR954.37400 ANG
5000 SAR2,385.93500 ANG
10000 SAR4,771.87000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 ANG2.09561 SAR
5 ANG10.47805 SAR
10 ANG20.95610 SAR
20 ANG41.91220 SAR
50 ANG104.78050 SAR
100 ANG209.56100 SAR
250 ANG523.90250 SAR
500 ANG1,047.80500 SAR
1000 ANG2,095.61000 SAR
2000 ANG4,191.22000 SAR
5000 ANG10,478.05000 SAR
10000 ANG20,956.10000 SAR