100 Franc Rwanda sang Peso Philippines

Đổi tiền RWF sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 rwf
4,46 php

R₣1,000 RWF = ₱0,04459 PHP

Mid-market exchange rate at 16:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Peso Philippines
1 RWF0.04459 PHP
5 RWF0.22296 PHP
10 RWF0.44591 PHP
20 RWF0.89183 PHP
50 RWF2.22957 PHP
100 RWF4.45914 PHP
250 RWF11.14785 PHP
500 RWF22.29570 PHP
1000 RWF44.59140 PHP
2000 RWF89.18280 PHP
5000 RWF222.95700 PHP
10000 RWF445.91400 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Franc Rwanda
1 PHP22.42590 RWF
5 PHP112.12950 RWF
10 PHP224.25900 RWF
20 PHP448.51800 RWF
50 PHP1,121.29500 RWF
100 PHP2,242.59000 RWF
250 PHP5,606.47500 RWF
500 PHP11,212.95000 RWF
1000 PHP22,425.90000 RWF
2000 PHP44,851.80000 RWF
5000 PHP112,129.50000 RWF
10000 PHP224,259.00000 RWF