Franc Rwanda sang Cedi Ghana

Đổi tiền RWF sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rwf
10,04 ghs

1,000 RWF = 0,01004 GHS

Mid-market exchange rate at 18:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Cedi Ghana
1 RWF0.01004 GHS
5 RWF0.05020 GHS
10 RWF0.10039 GHS
20 RWF0.20079 GHS
50 RWF0.50197 GHS
100 RWF1.00394 GHS
250 RWF2.50985 GHS
500 RWF5.01970 GHS
1000 RWF10.03940 GHS
2000 RWF20.07880 GHS
5000 RWF50.19700 GHS
10000 RWF100.39400 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc Rwanda
1 GHS99.60770 RWF
5 GHS498.03850 RWF
10 GHS996.07700 RWF
20 GHS1,992.15400 RWF
50 GHS4,980.38500 RWF
100 GHS9,960.77000 RWF
250 GHS24,901.92500 RWF
500 GHS49,803.85000 RWF
1000 GHS99,607.70000 RWF
2000 GHS199,215.40000 RWF
5000 GHS498,038.50000 RWF
10000 GHS996,077.00000 RWF