Franc Rwanda sang Florin Aruba

Đổi tiền RWF sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rwf
1,39 awg

1,000 RWF = 0,001390 AWG

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Florin Aruba
1 RWF0.00139 AWG
5 RWF0.00695 AWG
10 RWF0.01390 AWG
20 RWF0.02780 AWG
50 RWF0.06950 AWG
100 RWF0.13900 AWG
250 RWF0.34751 AWG
500 RWF0.69502 AWG
1000 RWF1.39004 AWG
2000 RWF2.78008 AWG
5000 RWF6.95020 AWG
10000 RWF13.90040 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Franc Rwanda
1 AWG719.40200 RWF
5 AWG3,597.01000 RWF
10 AWG7,194.02000 RWF
20 AWG14,388.04000 RWF
50 AWG35,970.10000 RWF
100 AWG71,940.20000 RWF
250 AWG179,850.50000 RWF
500 AWG359,701.00000 RWF
1000 AWG719,402.00000 RWF
2000 AWG1,438,804.00000 RWF
5000 AWG3,597,010.00000 RWF
10000 AWG7,194,020.00000 RWF