20 Rúp Nga sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền RUB sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rub
18,08 inr

руб1,000 RUB = ₹0,9039 INR

Mid-market exchange rate at 01:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Ấn Độ
1 RUB0.90391 INR
5 RUB4.51957 INR
10 RUB9.03914 INR
20 RUB18.07828 INR
50 RUB45.19570 INR
100 RUB90.39140 INR
250 RUB225.97850 INR
500 RUB451.95700 INR
1000 RUB903.91400 INR
2000 RUB1,807.82800 INR
5000 RUB4,519.57000 INR
10000 RUB9,039.14000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rúp Nga
1 INR1.10630 RUB
5 INR5.53150 RUB
10 INR11.06300 RUB
20 INR22.12600 RUB
50 INR55.31500 RUB
100 INR110.63000 RUB
250 INR276.57500 RUB
500 INR553.15000 RUB
1000 INR1,106.30000 RUB
2000 INR2,212.60000 RUB
5000 INR5,531.50000 RUB
10000 INR11,063.00000 RUB