10 nghìn Rúp Nga sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền RUB sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rub
8.916,16 inr

1,000 RUB = 0,8916 INR

Mid-market exchange rate at 06:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Ấn Độ
1 RUB0.89162 INR
5 RUB4.45808 INR
10 RUB8.91616 INR
20 RUB17.83232 INR
50 RUB44.58080 INR
100 RUB89.16160 INR
250 RUB222.90400 INR
500 RUB445.80800 INR
1000 RUB891.61600 INR
2000 RUB1,783.23200 INR
5000 RUB4,458.08000 INR
10000 RUB8,916.16000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rúp Nga
1 INR1.12156 RUB
5 INR5.60780 RUB
10 INR11.21560 RUB
20 INR22.43120 RUB
50 INR56.07800 RUB
100 INR112.15600 RUB
250 INR280.39000 RUB
500 INR560.78000 RUB
1000 INR1,121.56000 RUB
2000 INR2,243.12000 RUB
5000 INR5,607.80000 RUB
10000 INR11,215.60000 RUB