5.000 Rúp Nga sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền RUB sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 rub
4.448,59 inr

1,000 RUB = 0,8897 INR

Mid-market exchange rate at 10:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Ấn Độ
1 RUB0.88972 INR
5 RUB4.44859 INR
10 RUB8.89717 INR
20 RUB17.79434 INR
50 RUB44.48585 INR
100 RUB88.97170 INR
250 RUB222.42925 INR
500 RUB444.85850 INR
1000 RUB889.71700 INR
2000 RUB1,779.43400 INR
5000 RUB4,448.58500 INR
10000 RUB8,897.17000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rúp Nga
1 INR1.12395 RUB
5 INR5.61975 RUB
10 INR11.23950 RUB
20 INR22.47900 RUB
50 INR56.19750 RUB
100 INR112.39500 RUB
250 INR280.98750 RUB
500 INR561.97500 RUB
1000 INR1,123.95000 RUB
2000 INR2,247.90000 RUB
5000 INR5,619.75000 RUB
10000 INR11,239.50000 RUB