50 Leu Romania sang Shilling Uganda

Đổi tiền RON sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ron
41.109 ugx

L1,000 RON = Ush822,2 UGX

Mid-market exchange rate at 07:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Shilling Uganda
1 RON822.18400 UGX
5 RON4,110.92000 UGX
10 RON8,221.84000 UGX
20 RON16,443.68000 UGX
50 RON41,109.20000 UGX
100 RON82,218.40000 UGX
250 RON205,546.00000 UGX
500 RON411,092.00000 UGX
1000 RON822,184.00000 UGX
2000 RON1,644,368.00000 UGX
5000 RON4,110,920.00000 UGX
10000 RON8,221,840.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Leu Romania
1 UGX0.00122 RON
5 UGX0.00608 RON
10 UGX0.01216 RON
20 UGX0.02433 RON
50 UGX0.06081 RON
100 UGX0.12163 RON
250 UGX0.30407 RON
500 UGX0.60814 RON
1000 UGX1.21627 RON
2000 UGX2.43254 RON
5000 UGX6.08135 RON
10000 UGX12.16270 RON