1 Leu Romania sang Đô-la Singapore

Đổi tiền RON sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ron
0,29 sgd

L1,000 RON = S$0,2928 SGD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Singapore
1 RON0.29281 SGD
5 RON1.46403 SGD
10 RON2.92805 SGD
20 RON5.85610 SGD
50 RON14.64025 SGD
100 RON29.28050 SGD
250 RON73.20125 SGD
500 RON146.40250 SGD
1000 RON292.80500 SGD
2000 RON585.61000 SGD
5000 RON1,464.02500 SGD
10000 RON2,928.05000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Leu Romania
1 SGD3.41524 RON
5 SGD17.07620 RON
10 SGD34.15240 RON
20 SGD68.30480 RON
50 SGD170.76200 RON
100 SGD341.52400 RON
250 SGD853.81000 RON
500 SGD1,707.62000 RON
1000 SGD3,415.24000 RON
2000 SGD6,830.48000 RON
5000 SGD17,076.20000 RON
10000 SGD34,152.40000 RON