Đổi tiền RON sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Leu Romania sang Krona Iceland

10 ron
300,18 isk

L1,000 RON = kr30,02 ISK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Krona Iceland
1 RON30.01770 ISK
5 RON150.08850 ISK
10 RON300.17700 ISK
20 RON600.35400 ISK
50 RON1,500.88500 ISK
100 RON3,001.77000 ISK
250 RON7,504.42500 ISK
500 RON15,008.85000 ISK
1000 RON30,017.70000 ISK
2000 RON60,035.40000 ISK
5000 RON150,088.50000 ISK
10000 RON300,177.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Leu Romania
1 ISK0.03331 RON
5 ISK0.16657 RON
10 ISK0.33314 RON
20 ISK0.66627 RON
50 ISK1.66569 RON
100 ISK3.33137 RON
250 ISK8.32843 RON
500 ISK16.65685 RON
1000 ISK33.31370 RON
2000 ISK66.62740 RON
5000 ISK166.56850 RON
10000 ISK333.13700 RON