Rial Qatar sang Colon El Salvador

Đổi tiền QAR sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
2.399,56 svc

QR1,000 QAR = ₡2,400 SVC

Mid-market exchange rate at 16:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Colon El Salvador
1 QAR2.39956 SVC
5 QAR11.99780 SVC
10 QAR23.99560 SVC
20 QAR47.99120 SVC
50 QAR119.97800 SVC
100 QAR239.95600 SVC
250 QAR599.89000 SVC
500 QAR1,199.78000 SVC
1000 QAR2,399.56000 SVC
2000 QAR4,799.12000 SVC
5000 QAR11,997.80000 SVC
10000 QAR23,995.60000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Rial Qatar
1 SVC0.41674 QAR
5 SVC2.08371 QAR
10 SVC4.16743 QAR
20 SVC8.33486 QAR
50 SVC20.83715 QAR
100 SVC41.67430 QAR
250 SVC104.18575 QAR
500 SVC208.37150 QAR
1000 SVC416.74300 QAR
2000 SVC833.48600 QAR
5000 SVC2,083.71500 QAR
10000 SVC4,167.43000 QAR