50 Rial Qatar sang Peso Philippines

Đổi tiền QAR sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 qar
791,46 php

QR1,000 QAR = ₱15,83 PHP

Mid-market exchange rate at 23:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Peso Philippines
1 QAR15.82920 PHP
5 QAR79.14600 PHP
10 QAR158.29200 PHP
20 QAR316.58400 PHP
50 QAR791.46000 PHP
100 QAR1,582.92000 PHP
250 QAR3,957.30000 PHP
500 QAR7,914.60000 PHP
1000 QAR15,829.20000 PHP
2000 QAR31,658.40000 PHP
5000 QAR79,146.00000 PHP
10000 QAR158,292.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rial Qatar
1 PHP0.06317 QAR
5 PHP0.31587 QAR
10 PHP0.63174 QAR
20 PHP1.26349 QAR
50 PHP3.15872 QAR
100 PHP6.31743 QAR
250 PHP15.79358 QAR
500 PHP31.58715 QAR
1000 PHP63.17430 QAR
2000 PHP126.34860 QAR
5000 PHP315.87150 QAR
10000 PHP631.74300 QAR