5 Rial Qatar sang Peso Philippines

Đổi tiền QAR sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 qar
78,85 php

QR1,000 QAR = ₱15,77 PHP

Mid-market exchange rate at 02:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Peso Philippines
1 QAR15.76930 PHP
5 QAR78.84650 PHP
10 QAR157.69300 PHP
20 QAR315.38600 PHP
50 QAR788.46500 PHP
100 QAR1,576.93000 PHP
250 QAR3,942.32500 PHP
500 QAR7,884.65000 PHP
1000 QAR15,769.30000 PHP
2000 QAR31,538.60000 PHP
5000 QAR78,846.50000 PHP
10000 QAR157,693.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rial Qatar
1 PHP0.06341 QAR
5 PHP0.31707 QAR
10 PHP0.63414 QAR
20 PHP1.26829 QAR
50 PHP3.17072 QAR
100 PHP6.34143 QAR
250 PHP15.85358 QAR
500 PHP31.70715 QAR
1000 PHP63.41430 QAR
2000 PHP126.82860 QAR
5000 PHP317.07150 QAR
10000 PHP634.14300 QAR