Rial Qatar sang Rial Oman

Đổi tiền QAR sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
105,562 omr

1,000 QAR = 0,1056 OMR

Mid-market exchange rate at 15:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rial Oman
1 QAR0.10556 OMR
5 QAR0.52781 OMR
10 QAR1.05562 OMR
20 QAR2.11124 OMR
50 QAR5.27810 OMR
100 QAR10.55620 OMR
250 QAR26.39050 OMR
500 QAR52.78100 OMR
1000 QAR105.56200 OMR
2000 QAR211.12400 OMR
5000 QAR527.81000 OMR
10000 QAR1,055.62000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rial Qatar
1 OMR9.47311 QAR
5 OMR47.36555 QAR
10 OMR94.73110 QAR
20 OMR189.46220 QAR
50 OMR473.65550 QAR
100 OMR947.31100 QAR
250 OMR2,368.27750 QAR
500 OMR4,736.55500 QAR
1000 OMR9,473.11000 QAR
2000 OMR18,946.22000 QAR
5000 OMR47,365.55000 QAR
10000 OMR94,731.10000 QAR