Rial Qatar sang Florin Aruba

Đổi tiền QAR sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
490,90 awg

1,000 QAR = 0,4909 AWG

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Florin Aruba
1 QAR0.49090 AWG
5 QAR2.45451 AWG
10 QAR4.90902 AWG
20 QAR9.81804 AWG
50 QAR24.54510 AWG
100 QAR49.09020 AWG
250 QAR122.72550 AWG
500 QAR245.45100 AWG
1000 QAR490.90200 AWG
2000 QAR981.80400 AWG
5000 QAR2,454.51000 AWG
10000 QAR4,909.02000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rial Qatar
1 AWG2.03707 QAR
5 AWG10.18535 QAR
10 AWG20.37070 QAR
20 AWG40.74140 QAR
50 AWG101.85350 QAR
100 AWG203.70700 QAR
250 AWG509.26750 QAR
500 AWG1,018.53500 QAR
1000 AWG2,037.07000 QAR
2000 AWG4,074.14000 QAR
5000 AWG10,185.35000 QAR
10000 AWG20,370.70000 QAR