Rupee Pakistan sang currency-names.IRR

Đổi tiền PKR sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
150.700 irr

₨1,000 PKR = ﷼150,7 IRR

Mid-market exchange rate at 16:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rial Iran
1 PKR150.70000 IRR
5 PKR753.50000 IRR
10 PKR1,507.00000 IRR
20 PKR3,014.00000 IRR
50 PKR7,535.00000 IRR
100 PKR15,070.00000 IRR
250 PKR37,675.00000 IRR
500 PKR75,350.00000 IRR
1000 PKR150,700.00000 IRR
2000 PKR301,400.00000 IRR
5000 PKR753,500.00000 IRR
10000 PKR1,507,000.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Rupee Pakistan
1 IRR0.00664 PKR
5 IRR0.03318 PKR
10 IRR0.06636 PKR
20 IRR0.13271 PKR
50 IRR0.33179 PKR
100 IRR0.66357 PKR
250 IRR1.65893 PKR
500 IRR3.31786 PKR
1000 IRR6.63571 PKR
2000 IRR13.27142 PKR
5000 IRR33.17855 PKR
10000 IRR66.35710 PKR