10 nghìn currency-names.IRR sang Rupee Pakistan

Đổi tiền IRR sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 irr
66,24 pkr

﷼1,000 IRR = ₨0,006624 PKR

Mid-market exchange rate at 04:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Rupee Pakistan
1 IRR0.00662 PKR
5 IRR0.03312 PKR
10 IRR0.06624 PKR
20 IRR0.13248 PKR
50 IRR0.33119 PKR
100 IRR0.66238 PKR
250 IRR1.65595 PKR
500 IRR3.31191 PKR
1000 IRR6.62381 PKR
2000 IRR13.24762 PKR
5000 IRR33.11905 PKR
10000 IRR66.23810 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rial Iran
1 PKR150.97100 IRR
5 PKR754.85500 IRR
10 PKR1,509.71000 IRR
20 PKR3,019.42000 IRR
50 PKR7,548.55000 IRR
100 PKR15,097.10000 IRR
250 PKR37,742.75000 IRR
500 PKR75,485.50000 IRR
1000 PKR150,971.00000 IRR
2000 PKR301,942.00000 IRR
5000 PKR754,855.00000 IRR
10000 PKR1,509,710.00000 IRR