Rial Oman sang Leu Romania

Đổi tiền OMR sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
12.148 ron

1,000 OMR = 12,15 RON

Mid-market exchange rate at 04:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Leu Romania
1 OMR12.14800 RON
5 OMR60.74000 RON
10 OMR121.48000 RON
20 OMR242.96000 RON
50 OMR607.40000 RON
100 OMR1,214.80000 RON
250 OMR3,037.00000 RON
500 OMR6,074.00000 RON
1000 OMR12,148.00000 RON
2000 OMR24,296.00000 RON
5000 OMR60,740.00000 RON
10000 OMR121,480.00000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rial Oman
1 RON0.08232 OMR
5 RON0.41159 OMR
10 RON0.82318 OMR
20 RON1.64636 OMR
50 RON4.11591 OMR
100 RON8.23181 OMR
250 RON20.57953 OMR
500 RON41.15905 OMR
1000 RON82.31810 OMR
2000 RON164.63620 OMR
5000 RON411.59050 OMR
10000 RON823.18100 OMR