25.000 Rial Oman sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền OMR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

ر.ع.1,000 OMR = ₹219,3 INR

Mid-market exchange rate at 21:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi OMR sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rupee Ấn Độ
1 OMR219.30200 INR
5 OMR1,096.51000 INR
10 OMR2,193.02000 INR
20 OMR4,386.04000 INR
50 OMR10,965.10000 INR
100 OMR21,930.20000 INR
250 OMR54,825.50000 INR
500 OMR109,651.00000 INR
1000 OMR219,302.00000 INR
2000 OMR438,604.00000 INR
5000 OMR1,096,510.00000 INR
10000 OMR2,193,020.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rial Oman
1 INR0.00456 OMR
5 INR0.02280 OMR
10 INR0.04560 OMR
20 INR0.09120 OMR
50 INR0.22800 OMR
100 INR0.45599 OMR
250 INR1.13998 OMR
300 INR1.36798 OMR
500 INR2.27997 OMR
600 INR2.73596 OMR
1000 INR4.55993 OMR
2000 INR9.11986 OMR
5000 INR22.79965 OMR
10000 INR45.59930 OMR
25000 INR113.99825 OMR
50000 INR227.99650 OMR
100000 INR455.99300 OMR
1000000 INR4,559.93000 OMR
1000000000 INR4,559,930.00000 OMR