Naira Nigeria sang Dinar Serbia

Đổi tiền NGN sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
96,19 rsd

1,000 NGN = 0,09619 RSD

Mid-market exchange rate at 00:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Dinar Serbia
1 NGN0.09619 RSD
5 NGN0.48093 RSD
10 NGN0.96186 RSD
20 NGN1.92371 RSD
50 NGN4.80928 RSD
100 NGN9.61856 RSD
250 NGN24.04640 RSD
500 NGN48.09280 RSD
1000 NGN96.18560 RSD
2000 NGN192.37120 RSD
5000 NGN480.92800 RSD
10000 NGN961.85600 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Naira Nigeria
1 RSD10.39660 NGN
5 RSD51.98300 NGN
10 RSD103.96600 NGN
20 RSD207.93200 NGN
50 RSD519.83000 NGN
100 RSD1,039.66000 NGN
250 RSD2,599.15000 NGN
500 RSD5,198.30000 NGN
1000 RSD10,396.60000 NGN
2000 RSD20,793.20000 NGN
5000 RSD51,983.00000 NGN
10000 RSD103,966.00000 NGN