10 Naira Nigeria sang Dinar Serbia

Đổi tiền NGN sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ngn
0,71 rsd

₦1,000 NGN = РСД0,07145 RSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Dinar Serbia
1 NGN0.07145 RSD
5 NGN0.35726 RSD
10 NGN0.71451 RSD
20 NGN1.42903 RSD
50 NGN3.57257 RSD
100 NGN7.14513 RSD
250 NGN17.86282 RSD
500 NGN35.72565 RSD
1000 NGN71.45130 RSD
2000 NGN142.90260 RSD
5000 NGN357.25650 RSD
10000 NGN714.51300 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Naira Nigeria
1 RSD13.99560 NGN
5 RSD69.97800 NGN
10 RSD139.95600 NGN
20 RSD279.91200 NGN
50 RSD699.78000 NGN
100 RSD1,399.56000 NGN
250 RSD3,498.90000 NGN
500 RSD6,997.80000 NGN
1000 RSD13,995.60000 NGN
2000 RSD27,991.20000 NGN
5000 RSD69,978.00000 NGN
10000 RSD139,956.00000 NGN