10 Metical Mozambique sang Forint Hungary

Đổi tiền MZN sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mzn
57 huf

MT1,000 MZN = Ft5,696 HUF

Mid-market exchange rate at 16:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Forint Hungary
1 MZN5.69642 HUF
5 MZN28.48210 HUF
10 MZN56.96420 HUF
20 MZN113.92840 HUF
50 MZN284.82100 HUF
100 MZN569.64200 HUF
250 MZN1,424.10500 HUF
500 MZN2,848.21000 HUF
1000 MZN5,696.42000 HUF
2000 MZN11,392.84000 HUF
5000 MZN28,482.10000 HUF
10000 MZN56,964.20000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Metical Mozambique
2000 HUF351.09800 MZN
5000 HUF877.74500 MZN
10000 HUF1,755.49000 MZN
15000 HUF2,633.23500 MZN
20000 HUF3,510.98000 MZN
30000 HUF5,266.47000 MZN
40000 HUF7,021.96000 MZN
50000 HUF8,777.45000 MZN
60000 HUF10,532.94000 MZN
100000 HUF17,554.90000 MZN
150000 HUF26,332.35000 MZN
200000 HUF35,109.80000 MZN