50 Ringgit Malaysia sang Đồng Việt Nam
Đổi tiền MYR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi MYR sang VND
Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.
Bảng chuyển đổi MYR sang VND
1 MYR = 5241,38000 VND
Các loại tiền tệ hàng đầu
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đồng Việt Nam
1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 MYR | 5241,38000 VND |
5 MYR | 26206,90000 VND |
10 MYR | 52413,80000 VND |
20 MYR | 104827,60000 VND |
50 MYR | 262069,00000 VND |
100 MYR | 524138,00000 VND |
250 MYR | 1310345,00000 VND |
500 MYR | 2620690,00000 VND |
1000 MYR | 5241380,00000 VND |
2000 MYR | 10482760,00000 VND |
5000 MYR | 26206900,00000 VND |
10000 MYR | 52413800,00000 VND |