10 nghìn Ringgit Malaysia sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền MYR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 myr
52.468.400 vnd

1,000 MYR = 5.247 VND

Mid-market exchange rate at 11:29
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đồng Việt Nam
1 MYR5,246.84000 VND
5 MYR26,234.20000 VND
10 MYR52,468.40000 VND
20 MYR104,936.80000 VND
50 MYR262,342.00000 VND
100 MYR524,684.00000 VND
250 MYR1,311,710.00000 VND
500 MYR2,623,420.00000 VND
1000 MYR5,246,840.00000 VND
2000 MYR10,493,680.00000 VND
5000 MYR26,234,200.00000 VND
10000 MYR52,468,400.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Ringgit Malaysia
1 VND0.00019 MYR
5 VND0.00095 MYR
10 VND0.00191 MYR
20 VND0.00381 MYR
50 VND0.00953 MYR
100 VND0.01906 MYR
250 VND0.04765 MYR
500 VND0.09530 MYR
1000 VND0.19059 MYR
2000 VND0.38118 MYR
5000 VND0.95296 MYR
10000 VND1.90591 MYR