1 nghìn Đồng Việt Nam sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền VND sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
0,19 myr

1,000 VND = 0,0001895 MYR

Mid-market exchange rate at 11:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Ringgit Malaysia
1 VND0.00019 MYR
5 VND0.00095 MYR
10 VND0.00189 MYR
20 VND0.00379 MYR
50 VND0.00947 MYR
100 VND0.01895 MYR
250 VND0.04737 MYR
500 VND0.09474 MYR
1000 VND0.18948 MYR
2000 VND0.37896 MYR
5000 VND0.94741 MYR
10000 VND1.89482 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đồng Việt Nam
1 MYR5,277.55000 VND
5 MYR26,387.75000 VND
10 MYR52,775.50000 VND
20 MYR105,551.00000 VND
50 MYR263,877.50000 VND
100 MYR527,755.00000 VND
250 MYR1,319,387.50000 VND
500 MYR2,638,775.00000 VND
1000 MYR5,277,550.00000 VND
2000 MYR10,555,100.00000 VND
5000 MYR26,387,750.00000 VND
10000 MYR52,775,500.00000 VND