Đổi tiền MYR sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 Ringgit Malaysia sang Rial Oman

3.000 myr
246,250 omr

RM1,000 MYR = ر.ع.0,08208 OMR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rial Oman
1 MYR0.08208 OMR
5 MYR0.41042 OMR
10 MYR0.82083 OMR
20 MYR1.64166 OMR
50 MYR4.10416 OMR
100 MYR8.20832 OMR
250 MYR20.52080 OMR
500 MYR41.04160 OMR
1000 MYR82.08320 OMR
2000 MYR164.16640 OMR
5000 MYR410.41600 OMR
10000 MYR820.83200 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Ringgit Malaysia
1 OMR12.18280 MYR
5 OMR60.91400 MYR
10 OMR121.82800 MYR
20 OMR243.65600 MYR
50 OMR609.14000 MYR
100 OMR1,218.28000 MYR
250 OMR3,045.70000 MYR
500 OMR6,091.40000 MYR
1000 OMR12,182.80000 MYR
2000 OMR24,365.60000 MYR
5000 OMR60,914.00000 MYR
10000 OMR121,828.00000 MYR