3.000 Ringgit Malaysia sang Franc Guinea

Đổi tiền MYR sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 myr
5.496.570 gnf

RM1,000 MYR = GFr1.832 GNF

Mid-market exchange rate at 05:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Franc Guinea
1 MYR1,832.19000 GNF
5 MYR9,160.95000 GNF
10 MYR18,321.90000 GNF
20 MYR36,643.80000 GNF
50 MYR91,609.50000 GNF
100 MYR183,219.00000 GNF
250 MYR458,047.50000 GNF
500 MYR916,095.00000 GNF
1000 MYR1,832,190.00000 GNF
2000 MYR3,664,380.00000 GNF
5000 MYR9,160,950.00000 GNF
10000 MYR18,321,900.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Ringgit Malaysia
1 GNF0.00055 MYR
5 GNF0.00273 MYR
10 GNF0.00546 MYR
20 GNF0.01092 MYR
50 GNF0.02729 MYR
100 GNF0.05458 MYR
250 GNF0.13645 MYR
500 GNF0.27290 MYR
1000 GNF0.54580 MYR
2000 GNF1.09159 MYR
5000 GNF2.72898 MYR
10000 GNF5.45796 MYR