250 Peso Mexico sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền MXN sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mxn
345.460 vnd

Mex$1,000 MXN = ₫1.382 VND

Mid-market exchange rate at 05:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đồng Việt Nam
1 MXN1,381.84000 VND
5 MXN6,909.20000 VND
10 MXN13,818.40000 VND
20 MXN27,636.80000 VND
50 MXN69,092.00000 VND
100 MXN138,184.00000 VND
250 MXN345,460.00000 VND
500 MXN690,920.00000 VND
1000 MXN1,381,840.00000 VND
2000 MXN2,763,680.00000 VND
5000 MXN6,909,200.00000 VND
10000 MXN13,818,400.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Peso Mexico
1000 VND0.72367 MXN
2000 VND1.44734 MXN
5000 VND3.61835 MXN
10000 VND7.23671 MXN
20000 VND14.47342 MXN
50000 VND36.18355 MXN
100000 VND72.36710 MXN
200000 VND144.73420 MXN
500000 VND361.83550 MXN
1000000 VND723.67100 MXN
2000000 VND1,447.34200 MXN
5000000 VND3,618.35500 MXN