250 Peso Mexico sang currency-names.ERN

Đổi tiền MXN sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mxn
220,12 ern

Mex$1,000 MXN = Nfk0,8805 ERN

Mid-market exchange rate at 05:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Nakfa Eritrea
1 MXN0.88048 ERN
5 MXN4.40242 ERN
10 MXN8.80483 ERN
20 MXN17.60966 ERN
50 MXN44.02415 ERN
100 MXN88.04830 ERN
250 MXN220.12075 ERN
500 MXN440.24150 ERN
1000 MXN880.48300 ERN
2000 MXN1,760.96600 ERN
5000 MXN4,402.41500 ERN
10000 MXN8,804.83000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Peso Mexico
1 ERN1.13574 MXN
5 ERN5.67870 MXN
10 ERN11.35740 MXN
20 ERN22.71480 MXN
50 ERN56.78700 MXN
100 ERN113.57400 MXN
250 ERN283.93500 MXN
500 ERN567.87000 MXN
1000 ERN1,135.74000 MXN
2000 ERN2,271.48000 MXN
5000 ERN5,678.70000 MXN
10000 ERN11,357.40000 MXN