250 Rufiyaa Maldives sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền MVR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mvr
663,17 uah

MVR1,000 MVR = ₴2,653 UAH

Mid-market exchange rate at 17:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Hryvnia Ukraina
1 MVR2.65266 UAH
5 MVR13.26330 UAH
10 MVR26.52660 UAH
20 MVR53.05320 UAH
50 MVR132.63300 UAH
100 MVR265.26600 UAH
250 MVR663.16500 UAH
500 MVR1,326.33000 UAH
1000 MVR2,652.66000 UAH
2000 MVR5,305.32000 UAH
5000 MVR13,263.30000 UAH
10000 MVR26,526.60000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rufiyaa Maldives
1 UAH0.37698 MVR
5 UAH1.88490 MVR
10 UAH3.76980 MVR
20 UAH7.53960 MVR
50 UAH18.84900 MVR
100 UAH37.69800 MVR
250 UAH94.24500 MVR
500 UAH188.49000 MVR
1000 UAH376.98000 MVR
2000 UAH753.96000 MVR
5000 UAH1,884.90000 MVR
10000 UAH3,769.80000 MVR