Tugrik Mông Cổ sang Shilling Uganda

Đổi tiền MNT sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
1.152 ugx

1,000 MNT = 1,152 UGX

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Shilling Uganda
1 MNT1.15194 UGX
5 MNT5.75970 UGX
10 MNT11.51940 UGX
20 MNT23.03880 UGX
50 MNT57.59700 UGX
100 MNT115.19400 UGX
250 MNT287.98500 UGX
500 MNT575.97000 UGX
1000 MNT1,151.94000 UGX
2000 MNT2,303.88000 UGX
5000 MNT5,759.70000 UGX
10000 MNT11,519.40000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Tugrik Mông Cổ
1 UGX0.86810 MNT
5 UGX4.34052 MNT
10 UGX8.68103 MNT
20 UGX17.36206 MNT
50 UGX43.40515 MNT
100 UGX86.81030 MNT
250 UGX217.02575 MNT
500 UGX434.05150 MNT
1000 UGX868.10300 MNT
2000 UGX1,736.20600 MNT
5000 UGX4,340.51500 MNT
10000 UGX8,681.03000 MNT