Tugrik Mông Cổ sang Đô-la Fiji

Đổi tiền MNT sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
0,67 fjd

1,000 MNT = 0,0006718 FJD

Mid-market exchange rate at 12:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Đô-la Fiji
1 MNT0.00067 FJD
5 MNT0.00336 FJD
10 MNT0.00672 FJD
20 MNT0.01344 FJD
50 MNT0.03359 FJD
100 MNT0.06718 FJD
250 MNT0.16796 FJD
500 MNT0.33591 FJD
1000 MNT0.67182 FJD
2000 MNT1.34364 FJD
5000 MNT3.35911 FJD
10000 MNT6.71821 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Tugrik Mông Cổ
1 FJD1,488.49000 MNT
5 FJD7,442.45000 MNT
10 FJD14,884.90000 MNT
20 FJD29,769.80000 MNT
50 FJD74,424.50000 MNT
100 FJD148,849.00000 MNT
250 FJD372,122.50000 MNT
500 FJD744,245.00000 MNT
1000 FJD1,488,490.00000 MNT
2000 FJD2,976,980.00000 MNT
5000 FJD7,442,450.00000 MNT
10000 FJD14,884,900.00000 MNT