100 Kyat Myanmar sang Franc CFP

Đổi tiền MMK sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mmk
5 xpf

K1,000 MMK = ₣0,05292 XPF

Mid-market exchange rate at 00:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Franc CFP
1 MMK0.05292 XPF
5 MMK0.26459 XPF
10 MMK0.52918 XPF
20 MMK1.05836 XPF
50 MMK2.64591 XPF
100 MMK5.29182 XPF
250 MMK13.22955 XPF
500 MMK26.45910 XPF
1000 MMK52.91820 XPF
2000 MMK105.83640 XPF
5000 MMK264.59100 XPF
10000 MMK529.18200 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Kyat Myanmar
1 XPF18.89710 MMK
5 XPF94.48550 MMK
10 XPF188.97100 MMK
20 XPF377.94200 MMK
50 XPF944.85500 MMK
100 XPF1,889.71000 MMK
250 XPF4,724.27500 MMK
500 XPF9,448.55000 MMK
1000 XPF18,897.10000 MMK
2000 XPF37,794.20000 MMK
5000 XPF94,485.50000 MMK
10000 XPF188,971.00000 MMK