10 nghìn Franc CFP sang Kyat Myanmar

Đổi tiền XPF sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xpf
188.755 mmk

₣1,000 XPF = K18,88 MMK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Kyat Myanmar
1 XPF18.87550 MMK
5 XPF94.37750 MMK
10 XPF188.75500 MMK
20 XPF377.51000 MMK
50 XPF943.77500 MMK
100 XPF1,887.55000 MMK
250 XPF4,718.87500 MMK
500 XPF9,437.75000 MMK
1000 XPF18,875.50000 MMK
2000 XPF37,751.00000 MMK
5000 XPF94,377.50000 MMK
10000 XPF188,755.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Franc CFP
1 MMK0.05298 XPF
5 MMK0.26489 XPF
10 MMK0.52979 XPF
20 MMK1.05957 XPF
50 MMK2.64893 XPF
100 MMK5.29786 XPF
250 MMK13.24465 XPF
500 MMK26.48930 XPF
1000 MMK52.97860 XPF
2000 MMK105.95720 XPF
5000 MMK264.89300 XPF
10000 MMK529.78600 XPF