1 nghìn Kyat Myanmar sang Shilling Kenya

Đổi tiền MMK sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
64 kes

K1,000 MMK = Ksh0,06411 KES

Mid-market exchange rate at 19:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Shilling Kenya
1 MMK0.06411 KES
5 MMK0.32053 KES
10 MMK0.64106 KES
20 MMK1.28212 KES
50 MMK3.20530 KES
100 MMK6.41060 KES
250 MMK16.02650 KES
500 MMK32.05300 KES
1000 MMK64.10600 KES
2000 MMK128.21200 KES
5000 MMK320.53000 KES
10000 MMK641.06000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Kyat Myanmar
1 KES15.59920 MMK
5 KES77.99600 MMK
10 KES155.99200 MMK
20 KES311.98400 MMK
50 KES779.96000 MMK
100 KES1,559.92000 MMK
250 KES3,899.80000 MMK
500 KES7,799.60000 MMK
1000 KES15,599.20000 MMK
2000 KES31,198.40000 MMK
5000 KES77,996.00000 MMK
10000 KES155,992.00000 MMK