50 Shilling Kenya sang Kyat Myanmar

Đổi tiền KES sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kes
785,70 mmk

Ksh1,000 KES = K15,71 MMK

Mid-market exchange rate at 01:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Kyat Myanmar
1 KES15.71400 MMK
5 KES78.57000 MMK
10 KES157.14000 MMK
20 KES314.28000 MMK
50 KES785.70000 MMK
100 KES1,571.40000 MMK
250 KES3,928.50000 MMK
500 KES7,857.00000 MMK
1000 KES15,714.00000 MMK
2000 KES31,428.00000 MMK
5000 KES78,570.00000 MMK
10000 KES157,140.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Shilling Kenya
1 MMK0.06364 KES
5 MMK0.31819 KES
10 MMK0.63638 KES
20 MMK1.27275 KES
50 MMK3.18189 KES
100 MMK6.36377 KES
250 MMK15.90943 KES
500 MMK31.81885 KES
1000 MMK63.63770 KES
2000 MMK127.27540 KES
5000 MMK318.18850 KES
10000 MMK636.37700 KES