Kyat Myanmar sang Shilling Kenya

Đổi tiền MMK sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
65 kes

K1,000 MMK = Ksh0,06479 KES

Mid-market exchange rate at 10:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Shilling Kenya
1 MMK0.06479 KES
5 MMK0.32394 KES
10 MMK0.64788 KES
20 MMK1.29577 KES
50 MMK3.23942 KES
100 MMK6.47884 KES
250 MMK16.19710 KES
500 MMK32.39420 KES
1000 MMK64.78840 KES
2000 MMK129.57680 KES
5000 MMK323.94200 KES
10000 MMK647.88400 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Kyat Myanmar
1 KES15.43490 MMK
5 KES77.17450 MMK
10 KES154.34900 MMK
20 KES308.69800 MMK
50 KES771.74500 MMK
100 KES1,543.49000 MMK
250 KES3,858.72500 MMK
500 KES7,717.45000 MMK
1000 KES15,434.90000 MMK
2000 KES30,869.80000 MMK
5000 KES77,174.50000 MMK
10000 KES154,349.00000 MMK