Kyat Myanmar sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền MMK sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
3,29 bob

1,000 MMK = 0,003289 BOB

Mid-market exchange rate at 10:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Boliviano Bolivia
1 MMK0.00329 BOB
5 MMK0.01645 BOB
10 MMK0.03289 BOB
20 MMK0.06579 BOB
50 MMK0.16447 BOB
100 MMK0.32894 BOB
250 MMK0.82234 BOB
500 MMK1.64467 BOB
1000 MMK3.28935 BOB
2000 MMK6.57870 BOB
5000 MMK16.44675 BOB
10000 MMK32.89350 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Kyat Myanmar
1 BOB304.01200 MMK
5 BOB1,520.06000 MMK
10 BOB3,040.12000 MMK
20 BOB6,080.24000 MMK
50 BOB15,200.60000 MMK
100 BOB30,401.20000 MMK
250 BOB76,003.00000 MMK
500 BOB152,006.00000 MMK
1000 BOB304,012.00000 MMK
2000 BOB608,024.00000 MMK
5000 BOB1,520,060.00000 MMK
10000 BOB3,040,120.00000 MMK