Kyat Myanmar sang Đô-la Brunei

Đổi tiền MMK sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
0,65 bnd

K1,000 MMK = B$0,0006470 BND

Mid-market exchange rate at 09:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đô-la Brunei
1 MMK0.00065 BND
5 MMK0.00323 BND
10 MMK0.00647 BND
20 MMK0.01294 BND
50 MMK0.03235 BND
100 MMK0.06470 BND
250 MMK0.16175 BND
500 MMK0.32350 BND
1000 MMK0.64700 BND
2000 MMK1.29400 BND
5000 MMK3.23499 BND
10000 MMK6.46998 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Kyat Myanmar
1 BND1,545.60000 MMK
5 BND7,728.00000 MMK
10 BND15,456.00000 MMK
20 BND30,912.00000 MMK
50 BND77,280.00000 MMK
100 BND154,560.00000 MMK
250 BND386,400.00000 MMK
500 BND772,800.00000 MMK
1000 BND1,545,600.00000 MMK
2000 BND3,091,200.00000 MMK
5000 BND7,728,000.00000 MMK
10000 BND15,456,000.00000 MMK