Kyat Myanmar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền MMK sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
1,75 aed

1,000 MMK = 0,001746 AED

Mid-market exchange rate at 10:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 MMK0.00175 AED
5 MMK0.00873 AED
10 MMK0.01746 AED
20 MMK0.03493 AED
50 MMK0.08731 AED
100 MMK0.17463 AED
250 MMK0.43657 AED
500 MMK0.87315 AED
1000 MMK1.74629 AED
2000 MMK3.49258 AED
5000 MMK8.73145 AED
10000 MMK17.46290 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Kyat Myanmar
1 AED572.64200 MMK
5 AED2,863.21000 MMK
10 AED5,726.42000 MMK
20 AED11,452.84000 MMK
50 AED28,632.10000 MMK
100 AED57,264.20000 MMK
250 AED143,160.50000 MMK
500 AED286,321.00000 MMK
1000 AED572,642.00000 MMK
2000 AED1,145,284.00000 MMK
5000 AED2,863,210.00000 MMK
10000 AED5,726,420.00000 MMK