Ariary Madagascar sang Shilling Uganda

Đổi tiền MGA sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mga
871 ugx

1,000 MGA = 0,8714 UGX

Mid-market exchange rate at 14:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Shilling Uganda
1 MGA0.87137 UGX
5 MGA4.35683 UGX
10 MGA8.71365 UGX
20 MGA17.42730 UGX
50 MGA43.56825 UGX
100 MGA87.13650 UGX
250 MGA217.84125 UGX
500 MGA435.68250 UGX
1000 MGA871.36500 UGX
2000 MGA1,742.73000 UGX
5000 MGA4,356.82500 UGX
10000 MGA8,713.65000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Ariary Madagascar
1 UGX1.14763 MGA
5 UGX5.73815 MGA
10 UGX11.47630 MGA
20 UGX22.95260 MGA
50 UGX57.38150 MGA
100 UGX114.76300 MGA
250 UGX286.90750 MGA
500 UGX573.81500 MGA
1000 UGX1,147.63000 MGA
2000 UGX2,295.26000 MGA
5000 UGX5,738.15000 MGA
10000 UGX11,476.30000 MGA