10 nghìn Ariary Madagascar sang Shilling Uganda

Đổi tiền MGA sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mga
8.682 ugx

Ar1,000 MGA = Ush0,8682 UGX

Mid-market exchange rate at 14:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Shilling Uganda
1 MGA0.86824 UGX
5 MGA4.34121 UGX
10 MGA8.68242 UGX
20 MGA17.36484 UGX
50 MGA43.41210 UGX
100 MGA86.82420 UGX
250 MGA217.06050 UGX
500 MGA434.12100 UGX
1000 MGA868.24200 UGX
2000 MGA1,736.48400 UGX
5000 MGA4,341.21000 UGX
10000 MGA8,682.42000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Ariary Madagascar
1 UGX1.15175 MGA
5 UGX5.75875 MGA
10 UGX11.51750 MGA
20 UGX23.03500 MGA
50 UGX57.58750 MGA
100 UGX115.17500 MGA
250 UGX287.93750 MGA
500 UGX575.87500 MGA
1000 UGX1,151.75000 MGA
2000 UGX2,303.50000 MGA
5000 UGX5,758.75000 MGA
10000 UGX11,517.50000 MGA