Ariary Madagascar sang Bảng Liban

Đổi tiền MGA sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mga
20.368,20 lbp

Ar1,000 MGA = ل.ل.20,37 LBP

Mid-market exchange rate at 14:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Bảng Liban
1 MGA20.36820 LBP
5 MGA101.84100 LBP
10 MGA203.68200 LBP
20 MGA407.36400 LBP
50 MGA1,018.41000 LBP
100 MGA2,036.82000 LBP
250 MGA5,092.05000 LBP
500 MGA10,184.10000 LBP
1000 MGA20,368.20000 LBP
2000 MGA40,736.40000 LBP
5000 MGA101,841.00000 LBP
10000 MGA203,682.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Ariary Madagascar
1 LBP0.04910 MGA
5 LBP0.24548 MGA
10 LBP0.49096 MGA
20 LBP0.98192 MGA
50 LBP2.45481 MGA
100 LBP4.90962 MGA
250 LBP12.27405 MGA
500 LBP24.54810 MGA
1000 LBP49.09620 MGA
2000 LBP98.19240 MGA
5000 LBP245.48100 MGA
10000 LBP490.96200 MGA