10 Bảng Liban sang Ariary Madagascar

Đổi tiền LBP sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lbp
0 mga

ل.ل.1,000 LBP = Ar0,04953 MGA

Mid-market exchange rate at 01:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Ariary Madagascar
1 LBP0.04953 MGA
5 LBP0.24766 MGA
10 LBP0.49533 MGA
20 LBP0.99066 MGA
50 LBP2.47664 MGA
100 LBP4.95328 MGA
250 LBP12.38320 MGA
500 LBP24.76640 MGA
1000 LBP49.53280 MGA
2000 LBP99.06560 MGA
5000 LBP247.66400 MGA
10000 LBP495.32800 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Bảng Liban
1 MGA20.18860 LBP
5 MGA100.94300 LBP
10 MGA201.88600 LBP
20 MGA403.77200 LBP
50 MGA1,009.43000 LBP
100 MGA2,018.86000 LBP
250 MGA5,047.15000 LBP
500 MGA10,094.30000 LBP
1000 MGA20,188.60000 LBP
2000 MGA40,377.20000 LBP
5000 MGA100,943.00000 LBP
10000 MGA201,886.00000 LBP